丸持ち
まるもち「HOÀN TRÌ」
☆ Danh từ
Người giàu, người giàu có ( như 金持ち)

まるもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるもち
丸持ち
まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)
まるもち
moneyed man
Các từ liên quan tới まるもち
持ち回る もちまわる
để mang quanh
打ち守る うちまもる
to stare at
mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, có mang, có thai
springy (texture)
待ち設ける まちもうける
chờ, chờ đợi; mong đợi, trông mong
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
待設ける まちもうける
chuẩn bị và chờ đợi
護る まもる
Bảo vệ, hộ vệ