もちまえ
Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm

もちまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちまえ
もちまえ
riêng, riêng biệt, đặc thù.
持ち前
もちまえ
Những gì bẩm sinh, sinh ra đã có
Các từ liên quan tới もちまえ
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
springy (texture)
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
moneyed man
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
もち粉 もちこ
bột gạo nếp