待設ける
まちもうける「ĐÃI THIẾT」
☆ Động từ nhóm 2
Chuẩn bị và chờ đợi

Bảng chia động từ của 待設ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待設ける/まちもうけるる |
Quá khứ (た) | 待設けた |
Phủ định (未然) | 待設けない |
Lịch sự (丁寧) | 待設けます |
te (て) | 待設けて |
Khả năng (可能) | 待設けられる |
Thụ động (受身) | 待設けられる |
Sai khiến (使役) | 待設けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待設けられる |
Điều kiện (条件) | 待設ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 待設けいろ |
Ý chí (意向) | 待設けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待設けるな |
待設ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待設ける
待ち設ける まちもうける
chờ, chờ đợi; mong đợi, trông mong
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị
設け もうけ
sự thành lập,sự chuẩn bị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
饗設け あるじもうけ
tiếp đãi khách, chiêu đãi khách