まる覚え
まるおぼえ「GIÁC」
Sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ

まる覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まる覚え
覚える おぼえる
cảm thấy
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
見覚える みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
丸覚え まるおぼえ まるさとしえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
骨を覚える ほねをおぼえる
để học những dây thừng; để có sở trường
よく覚える よくおぼえる
thuộc lòng.
体で覚える からだでおぼえる
ghi nhớ bằng cơ thể; học bằng cơ thể (làm chủ một kĩ năng nhờ luyện tập nhiều lần để sau đó thực hiện nó bằng kinh nghiệm, phản xạ)
聞き覚える ききおぼえる
nghe và ghi nhớ