Kết quả tra cứu 聞き覚える
聞き覚える
ききおぼえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Nghe và ghi nhớ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 聞き覚える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き覚える/ききおぼえるる |
Quá khứ (た) | 聞き覚えた |
Phủ định (未然) | 聞き覚えない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き覚えます |
te (て) | 聞き覚えて |
Khả năng (可能) | 聞き覚えられる |
Thụ động (受身) | 聞き覚えられる |
Sai khiến (使役) | 聞き覚えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き覚えられる |
Điều kiện (条件) | 聞き覚えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き覚えいろ |
Ý chí (意向) | 聞き覚えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き覚えるな |