Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コツを覚える コツをおぼえる こつをおぼえる
sở trường
覚える おぼえる
cảm thấy
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
見覚える みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
まる覚え まるおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
骨を折る ほねをおる
gãy xương; nổ lực, dốc hết sức
よく覚える よくおぼえる
thuộc lòng.
空で覚える そらでおぼえる
ghi nhớ, học thuộc