Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表記ゆれ
ひょうきゆれ
những từ có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng hình thức viết khác nhau
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
記録表 きろくひょう
biên bản.
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
完全表記 かんぜんひょうき
biểu diễn đầy đủ
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc
「BIỂU KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích