Các từ liên quan tới まんがタイムコミックス
がまん強い がまんづよい
bệnh nhân; kiên nhẫn
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
まんが喫茶 まんがきっさ マンガきっさ
cà phê manga (là một loại hình quán cà phê tại Nhật Bản, nơi mà thực khách có thể đọc manga)
たんが詰まる たんがつまる
nghẹt đờm.
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
末期がん まっきがん
ung thư giai đoạn cuối