Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳み込み符号 たたみこみふごう
mã phép nhân chập
みけいけん
sự thiếu kinh nghiệm
符号づけ ふごうづけ
sự mã hóa (hành động (của) việc mã hóa một tín hiệu)
みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
みっけい
secret plan
割込み記号 わりこみきごう
ký hiệu ngắt
符号ひずみ ふごうひずみ
báo hiệu sự biến dạng
けいけんずみ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện