Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みうらじゅん
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
nhập cư, dân nhập cư
hàng tiêu dùng
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường