みえのうみ
Có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
Gồm ba sợi, chập ba, gồm ba lớp

みえのうみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みえのうみ
sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vượt xa, hơn nhiều, heel, hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, fight, để lộ ý đồ của mình, leg, feather
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
えり好み えりごのみ
sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
công tử bột
植え込み うえこみ
sự trồng cây
家飲み いえのみ
việc uống ở nhà
身の上 みのうえ
tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân