Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みかきみかこ
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp, chạy tán loạn, làm cho chạy tán loạn
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh