Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
sứa bất tử (Turritopsis nutricula)
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú