Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みかづき紅月
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
immortal jellyfish (Turritopsis nutricula)
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao