Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲料水 いんりょうすい
nước uống
飲み料 のみりょう
đồ uống
飲み水 のみみず
水飲み みずのみ
sự uống nước; đồ uống nước (cốc, ly...); người nông dân nghèo không có đất đai
清涼飲料水 せいりょういんりょうすい
Nước giải khát
飲料 いんりょう
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến