Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読み切る よみきる
đọc xong, đọc hết
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
読み取り よみとり
đọc
読み振り よみぶり よみふり
thái độ (của) đọc
走り読み はしりよみ
đọc lướt nhanh; đọc quýet nhanh
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.