未就学児
みしゅうがくじ「VỊ TỰU HỌC NHI」
☆ Danh từ
Học sinh mầm non

未就学児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未就学児
未就学児童 みしゅうがくじどう
trẻ em trước tuổi đi học
未就学 みしゅうがく
trẻ chưa đến tuổi đi học
就学児童 しゅうがくじどう
trẻ em đến trường học
未熟児 みじゅくじ
trẻ sinh thiếu tháng (sớm so với dự sinh)
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
就学率 しゅうがくりつ
tỉ lệ đến trường