未就学
みしゅうがく「VỊ TỰU HỌC」
☆ Danh từ
Trẻ chưa đến tuổi đi học
未就学児
に
対
する
教育プログラム
が
増
えてきています。
Các chương trình giáo dục cho trẻ chưa đến tuổi đi học đang ngày càng tăng lên.

未就学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未就学
未就学児 みしゅうがくじ
học sinh mầm non
未就学児童 みしゅうがくじどう
trẻ em trước tuổi đi học
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
就学率 しゅうがくりつ
tỉ lệ đến trường
就学生 しゅうがくせい
former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010)
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai