Kết quả tra cứu 未就学
Các từ liên quan tới 未就学
未就学
みしゅうがく
「VỊ TỰU HỌC」
☆ Danh từ
◆ Trẻ chưa đến tuổi đi học
未就学児
に
対
する
教育プログラム
が
増
えてきています。
Các chương trình giáo dục cho trẻ chưa đến tuổi đi học đang ngày càng tăng lên.

Đăng nhập để xem giải thích