未進
みしん みすすむ「VỊ TIẾN」
☆ Danh từ
Nonpayment (của) vật cống

みしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みしん
未進
みしん みすすむ
nonpayment (của) vật cống
みしん
không trả tiền cống nạp
見知る
みしる
sự quen biết
みしる
công nhận, thừa nhận, chấp nhận.
Các từ liên quan tới みしん
người không tin, người không tín ngưỡng
神神 かみしん
những chúa trời
未申告 みしんこく
không khai báo
ミシン工 みしんこう
thợ khâu
未信者 みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng
神信心 かみしんじん
lòng tin vào thần thánh; niềm tin vào chúa trời
二針ミシン ふたはりみしん
máy khâu hai kim.
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa