Kết quả tra cứu 染みる
Các từ liên quan tới 染みる
染みる
じみる しみる
「NHIỄM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
西洋文化
の
風
にしみる
Bị nhiễm văn hóa phương Tây .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 染みる
Bảng chia động từ của 染みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染みる/じみるる |
Quá khứ (た) | 染みた |
Phủ định (未然) | 染みない |
Lịch sự (丁寧) | 染みます |
te (て) | 染みて |
Khả năng (可能) | 染みられる |
Thụ động (受身) | 染みられる |
Sai khiến (使役) | 染みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染みられる |
Điều kiện (条件) | 染みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 染みいろ |
Ý chí (意向) | 染みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 染みるな |