Kết quả tra cứu 脂染みる
Các từ liên quan tới 脂染みる
脂染みる
あぶらじみる あぶらしみる
「CHI NHIỄM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 脂染みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脂染みる/あぶらじみるる |
Quá khứ (た) | 脂染みた |
Phủ định (未然) | 脂染みない |
Lịch sự (丁寧) | 脂染みます |
te (て) | 脂染みて |
Khả năng (可能) | 脂染みられる |
Thụ động (受身) | 脂染みられる |
Sai khiến (使役) | 脂染みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脂染みられる |
Điều kiện (条件) | 脂染みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脂染みいろ |
Ý chí (意向) | 脂染みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脂染みるな |