Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微塵
みじん びじん
một chút
みじん
chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi
みじん切り みじんぎり
băm nhỏ
フードカッター(みじん切り機) フードカッター(みじんきりき)
máy cắt nhỏ thức ăn (máy xay thịt)
粉微塵 こなみじん こみじん
trong những mảnh rất nhỏ
みじんこ
water fle(Daphnispp.)
こっぱみじん
mảnh, mảnh vụn
民人 みんじん たみじん
dân sự.
詠み人 よみじん
tác giả (thơ ca)
微塵子 みじんこ
Con đỉa
「VI TRẦN」
Đăng nhập để xem giải thích