Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フードカッター(みじん切り機)
フードカッター(みじんきりき)
máy cắt nhỏ thức ăn (máy xay thịt)
みじん切り みじんぎり
băm nhỏ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
手動ねじ切り機 しゅどうねじきりき
máy cắt ren bằng tay
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
パイプねじ切機 パイプねじせつき
máy cắt ren ống
Đăng nhập để xem giải thích