Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みじん切り
みじんぎり
băm nhỏ
フードカッター(みじん切り機) フードカッター(みじんきりき)
máy cắt nhỏ thức ăn (máy xay thịt)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り込み きりこみ
vết cắt; vết khắc; một cuộc tấn công bất ngờ
踏み切り ふみきり
đường sắt chéo qua; ngang bằng chéo qua; khởi động hàng; làm xước; sự xuyên chéo
読み切り よみきり
đọc xong; đọc xong trong một phiên họp
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
捩じ切り ねじきり
vặn vít người cắt
ねじ切り ねじきり
screw cutter, thread cutting
Đăng nhập để xem giải thích