Các từ liên quan tới みずうみ (シュトルム)
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
済み ずみ
đã...xong
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
降りみ降らずみ ふりみふらずみ
mưa bóng mây, chỗ mưa chỗ không mưa
飲み水 のみみず
nước uống
水飲み みずのみ
sự uống nước; đồ uống nước (cốc, ly...); người nông dân nghèo không có đất đai
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)