Các từ liên quan tới みずうみ (シュトルム)
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
tubifex worm
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu