手心
Sự thông cảm, bao dung

Từ đồng nghĩa của 手心
てごころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てごころ
手心
てごころ
sự thông cảm, bao dung
てごころ
sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan
Các từ liên quan tới てごころ
手心を加える てごころをくわえる
thông cảm, bao dung
vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
手頃 てごろ
phù hợp, vừa đủ với tầm tay
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm