Các từ liên quan tới みずほコーポレート銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
công ty
コーポレートアイデンティティー コーポレート・アイデンティティー
tính đồng nhất liên kết.
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp
コーポレートライセンス コーポレート・ライセンス
giấy phép công ty
コーポレートバンキング コーポレート・バンキング
corporate banking
銀行 ぎんこう
ngân hàng