Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みぞ みぞ
rãnh
霙 みぞれ
mưa tuyết.
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ
鍋つかみ なべつかみ
bao tay nhấc nồi
溝入れ みぞいれ
sự đục rãnh
鍋 なべ
chõ
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen