割れ鍋
われなべ「CÁT OA」
Một cái nồi bị nứt hay vỡ

割れ鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割れ鍋
割れ鍋に綴じ蓋 われなべにとじぶた
nồi nào úp vung đó
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
鍋 なべ
chõ
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
肉割れ にくわれ
rạn da
地割れ じわれ
sự nứt đất; vết nứt, khe nứt, vết nứt nẻ (đất)
札割れ さつわれ
trong đấu thầu, số tiền dự thầu không đạt được số tiền dự thầu theo kế hoạch do các lý do như ít đơn đăng ký