Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みだらしだんご
từ khoá
みたらし団子 みたらしだんご
skewered rice dumplings in a sweet soy glaze
dumpling (sweet)
見出し語 みだしご
mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)
bụi bậm.
淫ら みだら
tục tĩu; dâm dục; không đứng đắn; không đúng mực
段落の見出し だんらくのみだし
tiêu đề đoạn văn bản
lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), yếu, hay ỉa chảy, nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, break, thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả ra, cởi ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, thả (dây buộc, buồm), bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa