ごみだらけの
Bụi bậm.

ごみだらけの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごみだらけの
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
泥だらけの道 どろだらけのみち
con đường lầy lội
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
空頼み そらだのみ
vô ích hy vọng
từ khoá
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
黴だらけの かびだらけの
mốc meo
泥だらけの どろだらけの
lấm lem