導く
みちびく「ĐẠO」
Đạo
Dắt
Dắt dẫn
Dụ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Hướng dẫn; dẫn đầu; dẫn
ガイド
は
旅行者
たちを
陽明門
に
導
いた。
Người hướng dẫn viên dẫn những người khách du lịch đến cổng Yomei. .

Từ đồng nghĩa của 導く
verb
Bảng chia động từ của 導く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導く/みちびくく |
Quá khứ (た) | 導いた |
Phủ định (未然) | 導かない |
Lịch sự (丁寧) | 導きます |
te (て) | 導いて |
Khả năng (可能) | 導ける |
Thụ động (受身) | 導かれる |
Sai khiến (使役) | 導かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導く |
Điều kiện (条件) | 導けば |
Mệnh lệnh (命令) | 導け |
Ý chí (意向) | 導こう |
Cấm chỉ(禁止) | 導くな |
みちびき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちびき
導く
みちびく
đạo
導き
みちびき
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
みちびき
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
Các từ liên quan tới みちびき
導き手 みちびきて みちびきしゅ
hướng dẫn
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, <Kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, <QSự> quân thám báo, <HảI> tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
導き出す みちびきだす
đưa ra
導き入れる みちびきいれる
to lead into, to draw into
教え導く おしえみちびく
giác ngộ
関数を導く かんすうをみちびく
lấy đạo hàm
方程式を導く ほうていしきをみちびく
hướng dẫn phương trình