導き出す
みちびきだす「ĐẠO XUẤT」
Dẫn dắt để đưa ra kết luận
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đưa ra

Bảng chia động từ của 導き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導き出す/みちびきだすす |
Quá khứ (た) | 導き出した |
Phủ định (未然) | 導き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 導き出します |
te (て) | 導き出して |
Khả năng (可能) | 導き出せる |
Thụ động (受身) | 導き出される |
Sai khiến (使役) | 導き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導き出す |
Điều kiện (条件) | 導き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 導き出せ |
Ý chí (意向) | 導き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 導き出すな |
導き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導き出す
導出 どうしゅつ
xuất xứ
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
導き みちびき
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
聞き出す ききだす
để có thông tin ra khỏi một người; để bắt đầu listening
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.