導き入れる
みちびきいれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To lead into, to draw into

Bảng chia động từ của 導き入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導き入れる/みちびきいれるる |
Quá khứ (た) | 導き入れた |
Phủ định (未然) | 導き入れない |
Lịch sự (丁寧) | 導き入れます |
te (て) | 導き入れて |
Khả năng (可能) | 導き入れられる |
Thụ động (受身) | 導き入れられる |
Sai khiến (使役) | 導き入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導き入れられる |
Điều kiện (条件) | 導き入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 導き入れいろ |
Ý chí (意向) | 導き入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 導き入れるな |
導き入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導き入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
導入する どうにゅう
đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
聞き入れる ききいれる
lắng nghe; nắm bắt; tiếp thu