道を訊く
みちをきく「ĐẠO TẤN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để hỏi cách

Bảng chia động từ của 道を訊く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を訊く/みちをきくく |
Quá khứ (た) | 道を訊いた |
Phủ định (未然) | 道を訊かない |
Lịch sự (丁寧) | 道を訊きます |
te (て) | 道を訊いて |
Khả năng (可能) | 道を訊ける |
Thụ động (受身) | 道を訊かれる |
Sai khiến (使役) | 道を訊かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を訊く |
Điều kiện (条件) | 道を訊けば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を訊け |
Ý chí (意向) | 道を訊こう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を訊くな |
道を訊く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を訊く
訊く きく
hỏi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
訊問 じんもん
kỳ thi kiểm tra chéo; sự thẩm vấn
拷訊 ごうじん
tra tấn
道を聞く みちをきく
hỏi đường
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.