Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みっし
secret messenger
密使
người đưa tin mật
密室 みっしつ
mật thất.
密書 みっしょ
mật thư.
密集 みっしゅう
sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc.
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
みっしり
nghiêm túc; kỷ luật cao
密集した みっしゅうした
trù mật.
密書長 みっしょちょう
tổng bí thư.
密集する みっしゅうする
tập trung với mật độ cao; tập trung dày đặc.