みつ豆
みつまめ「ĐẬU」
Tráng miệng của nhật bản.
Được làm từ những khối thạch thạch nhỏ, một loại thạch trắng mờ làm từ tảo đỏ hoặc rong biển
☆ Danh từ
Món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)

みつ豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みつ豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
蜜豆 みつまめ
sự pha trộn (của) những đậu say, làm đông những lập phương, những mảnh và mật quả
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng