みつうん
Làm u ám, phủ mây, vắt sổ, quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st], bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm, u ám

みつうん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつうん
みつうん
làm u ám, phủ mây, vắt sổ.
密雲
みつうん
mây dày đặc (u ám)
Các từ liên quan tới みつうん
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
mật; nước rỉ đường, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậm như rùa
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
con ve sầu