いつみん
Sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật

いつみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いつみん
いつみん
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
逸民
いつみん
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
Các từ liên quan tới いつみん
単一民族 たんいつみんぞく
racially homogeneous, monoracial
単一民族国家 たんいつみんぞくこっか
ethnically homogeneous nation, racially homogeneous nation
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
làm u ám, phủ mây, vắt sổ, quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st], bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm, u ám
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
合いみつ あいみつ
competitive bids or bidding
tình bạn, tình hữu nghị