三月
みつき さんがつ「TAM NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ
Tháng ba.
三月
も
半
ばを
過
ぎた
Giữa tháng ba
三月
にはもっと
暖
かくなるだろう。
Nó sẽ trở nên ấm hơn nhiều vào tháng Ba.

みつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつき
三月
みつき さんがつ
tháng ba.
見付き
みつき
ngoại hình, hình dáng
Các từ liên quan tới みつき
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
chữ viết tay; dạng chữ
墨付き すみつき すみ つき
chữ ký hoặc bản viết tay của một người
病み付き やみつき
nghiện (cái gì đó)
耳付き みみつき
deckle-edged (e.g. paper)
thật; xác thực, đáng tin
お墨付き おすみつき
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
秘密基地 ひみつきち
cơ sở bí mật, nơi ẩn náu, vị trí ẩn