みつ豆
みつまめ「ĐẬU」
Tráng miệng của nhật bản.
Được làm từ những khối thạch thạch nhỏ, một loại thạch trắng mờ làm từ tảo đỏ hoặc rong biển
☆ Danh từ
Món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)

みつまめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつまめ
みつ豆
みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)
蜜豆
みつまめ
sự pha trộn (của) những đậu say, làm đông những lập phương, những mảnh và mật quả
Các từ liên quan tới みつまめ
餡蜜豆 あんみつまめ
món tráng miệng Mitsumame của Nhật Bản
núm tay nắm
petrel) /'stɔ:m, petrəl/ (storm, bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm, finch) /'stɔ:mfintʃ/, chim hải âu nhỏ
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
つまみ菜 つまみな
rau non
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), dấu, vết, đốm, hạt, chỗ bị thối, làm lốm đốm
一つまみ ひとつまみ
nhón.