Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みづき伊織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
xem aware
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
空き積み すきづみ
hàng lấp trống.