みどく
Sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ

みどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みどく
みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu
未読
みどく
còn chưa đọc
味読
みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu
みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu
未読
みどく
còn chưa đọc
味読
みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu