どくみ
Sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui

どくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくみ
どくみ
sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...).
毒味
どくみ
Sự thử độc
毒見
どくみ
nếm (thức ăn hoặc đồ uống) để thử xem có độc không