よどみなく
Làu bàu.

よどみなく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よどみなく
よどみなく
làu bàu.
淀み無く
よどみなく
trôi chảy
Các từ liên quan tới よどみなく
sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
淀み無い よどみない
trôi chảy
rau diếp cá
貪欲な どんよくな
tham lam
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng