皆
みな みんな「GIAI」
Mọi người
皆
さんお
静
かに。
Xin hãy im lặng, mọi người.
皆
が
不法外国人
に
対
して
敵対的
な
態度
を
取
った。
Mọi người đều có thái độ thù địch với những người ngoài hành tinh bất hợp pháp.
皆
さんお
帰
りになったことだし、そろそろ
会場
を
片付
けましょう。<brstyle="color:rgb(85,85,85);font-family:Arial,Helvetica,sans-serif;font-size:13px;">
Vì mọi người đã về hết rồi nên chúng ta chuẩn bị dọn dẹp hội trường thôi.
☆ Danh từ, trạng từ
Tất cả mọi người.
皆
に
行
き
渡
るだけの
食料
はある。
Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.

みな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みな
皆
みな みんな
mọi người
地味な
じ みな
giản dị, mộc mạc( áo quần)
御名
みな ぎょめい
tên hiệu của vua
Các từ liên quan tới みな
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
皆々 みなみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
巧みな たくみな
khéo
水無月 みなづき みなつき
một trong những món đồ ngọt của nhật bản
みなし子 みなしご
đứa trẻ mồ côi.