みなごろし
Sự giết chóc, sự tàn sát, cuộc tàn sát, giết chóc, tàn sát
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại, thần học) sự huỷ diệt

みなごろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みなごろし
みなごろし
sự giết chóc, sự tàn sát, cuộc tàn sát.
皆殺し
みなごろし
Sự tàn sát, sự tiêu diệt tất cả mọi người, sự huỷ diệt
Các từ liên quan tới みなごろし
見殺し みごろし
sự nhìn thấy chết mà không cứu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
みなし子 みなしご
đứa trẻ mồ côi.
後ろ身頃 うしろみごろ
phần thân sau của áo
身熟し みごなし
Hành động, di chuyển, động tác của cơ thể
見頃 みごろ
thời gian tốt nhất để xem, lúc thích hợp nhất để xem
身頃 みごろ
vạt trên, áo lót
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)