Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熟し こなし
chín
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá
差し身 さしみ
(trong sumo) đòn đẩy tay
熟達した じゅくたつした
thạo nghề.
熟練した じゅくれんした
thạo.
円熟した えんじゅくした
chín mọng; trưởng thành; phát triển hoàn toàn; chín
身 み
thân; phần chính; bản thân