Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みなし仮設
みなし仮設住宅 みなしかせつじゅうたく
nhà thuê tạm được nhà nước tài trợ (sau thiên tai)
仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
仮設キャビネット かせつキャビネット
tủ tạm thời
仮設トイレ かせつトイレ
nhà vệ sinh tạm thời, nhà vệ sinh di động
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
仮設病院 かせつびょういん
Bệnh viện dã chiến
仮設機材 かせつきざい
thiết bị tạm thời
仮設道路 かせつどうろ
con đường tạm thời dùng để vận chuyển nguyên liệu máy móc cho công trình