Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルプス岩魚 アルプスいわな アルプスイワナ
cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アルプス みなみアルプス
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)
アルプスの険 アルプスのけん
dốc núi alps
アルプスの嶮