寝耳
ねみみ「TẨM NHĨ」
☆ Danh từ
Nghe thấy gì đó lúc đang ngủ

寝耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝耳
寝耳に水 ねみみにみず
sét đánh ngang tai
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ